ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-haired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-haired


fair-haired /'feə'heəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tóc vàng hoe
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
the fair haired boy of the family → đứa bé cưng của gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…