EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-haired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-haired
fair-haired /'feə'heəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tóc vàng hoe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất
the fair haired boy of the family
→ đứa bé cưng của gia đình
← Xem thêm từ fair-ground
Xem thêm từ fair-maid →
Từ vựng liên quan
ai
air
aired
f
fa
fair
ha
hair
haired
ire
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…