EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-maid
fair-maid /fju:'meid/ (fair-maid) /'feəmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
maid) /'feəmeid/
danh từ
cá xacddin hun khói
← Xem thêm từ fair-haired
Xem thêm từ fair-minded →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
air
f
fa
fair
id
ma
maid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…