ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-maid


fair-maid /fju:'meid/ (fair-maid) /'feəmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

 maid) /'feəmeid/

danh từ


  cá xacddin hun khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…