ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-minded


fair-minded /'feə'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…