EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-minded
fair-minded /'feə'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến
← Xem thêm từ fair-maid
Xem thêm từ fair-natured →
Từ vựng liên quan
ai
air
f
fa
fair
in
mi
min
mind
minded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…