ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Fair wages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Fair wages


Fair wages

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền công công bằng.
+ NHìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo LUẬT TIỀN CÔNG TỐI THIỂU quốc gia.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…