EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-weather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-weather
fair-weather /'feə,weðə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh
fair weather friends
→ bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
← Xem thêm từ Fair wages
Xem thêm từ fairer →
Từ vựng liên quan
ai
air
at
ea
eat
er
f
fa
fair
he
her
the
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…