ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-weather

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-weather


fair-weather /'feə,weðə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
  phù thịnh
fair weather friends → bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…