EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairily
fairily /'feərili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như tiên, thần tiên
tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ
← Xem thêm từ fairies
Xem thêm từ fairing →
Từ vựng liên quan
ai
air
airily
f
fa
fair
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…