EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairing
fairing /'feəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quà biếu mua ở chợ phiên
danh từ
, (hàng không)
sự làm nhãn và thon hình máy bay
bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay
← Xem thêm từ fairily
Xem thêm từ fairish →
Từ vựng liên quan
ai
air
airing
f
fa
fair
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…