ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairing


fairing /'feəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quà biếu mua ở chợ phiên

danh từ

, (hàng không)
  sự làm nhãn và thon hình máy bay
  bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…