EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairish
fairish /'feəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kha khá, tàm tạm
hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)
← Xem thêm từ fairing
Xem thêm từ fairly →
Từ vựng liên quan
ai
air
f
fa
fair
iris
irish
is
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…