ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairish


fairish /'feəriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kha khá, tàm tạm
  hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…