EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faith-healing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faith-healing
faith-healing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chữa bệnh bằng đức tin
← Xem thêm từ faith-healer
Xem thêm từ faith-state →
Từ vựng liên quan
ai
ait
ea
f
fa
faith
he
heal
healing
in
it
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…