healing /'hi:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing ointments → thuốc mỡ rịt vết thương
đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
Các câu ví dụ:
1. The American, who is also known as the "Queen of Pain", begins her arduous journey of healing and self-discovery in search of the site where her father's plane crashed during the Vietnam War.
Xem tất cả câu ví dụ về healing /'hi:liɳ/