ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ healing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng healing


healing /'hi:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để chữa bệnh, để chữa vết thương
healing ointments → thuốc mỡ rịt vết thương
  đang lành lại, đang lên da non (vết thương)

Các câu ví dụ:

1. The American, who is also known as the "Queen of Pain", begins her arduous journey of healing and self-discovery in search of the site where her father's plane crashed during the Vietnam War.


Xem tất cả câu ví dụ về healing /'hi:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…