ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ healers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng healers


healer /'hi:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chữa bệnh
time is a great healer → thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…