EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
healers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
healers
healer /'hi:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chữa bệnh
time is a great healer
→ thời gian chữa khỏi được mọi vết thương
← Xem thêm từ healer
Xem thêm từ healing →
Từ vựng liên quan
ale
ea
er
h
he
heal
healer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…