EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fakement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fakement
fakement /'feikmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm giống như thật; sự làm giả
← Xem thêm từ faked
Xem thêm từ faker →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
f
fa
fake
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…