ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ far-between

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng far-between


far-between /'fɑ:bi:'twi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…