EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
far-between
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
far-between
far-between /'fɑ:bi:'twi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ
← Xem thêm từ far-away
Xem thêm từ far end →
Từ vựng liên quan
be
bet
between
en
etwee
f
fa
far
twee
tween
we
wee
ween
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…