ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farina

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farina


farina /fə'rainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột (gạo...)
  chất (dạng) bột
  (hoá học) tinh bột
  (thực vật học) phấn hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…