ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farewells

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farewells


farewell /'feə'wel/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  tam biệt'expamle'>

danh từ


  buổi liên hoan chia tay
  lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
=to bid one's farewell; to make one's farewell → chào tạm biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…