EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farl
farl /fɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch)
← Xem thêm từ farinose
Xem thêm từ farm →
Từ vựng liên quan
arl
f
fa
far
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…