EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascinated
fascinate /'fæsineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thôi miên, làm mê
mê hoặc, quyến rũ
← Xem thêm từ fascinate
Xem thêm từ fascinates →
Từ vựng liên quan
as
asci
at
ate
ci
f
fa
fascinate
in
sc
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…