EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascisize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascisize
fascisize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phát xít hoá
← Xem thêm từ fascisization
Xem thêm từ fascism →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
f
fa
is
sc
si
size
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…