EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fastish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fastish
fastish /'fɑ:stiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khá chắc, khá bền
khá nhanh
← Xem thêm từ fasting
Xem thêm từ fastness →
Từ vựng liên quan
as
ast
f
fa
fast
fasti
is
sh
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…