ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fastness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fastness


fastness /'fɑ:stnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
  sự nhanh, sự mau lẹ
  tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
  thành trì, thành luỹ, pháo đài

@fastness
  độ cứng, độ bền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…