ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatally


fatally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chí tử, một cách chết người

Các câu ví dụ:

1. Official data shows 1,300 people were affected in 53 cases of food poisoning in the first half of this year, 11 of them fatally.


Xem tất cả câu ví dụ về fatally

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…