ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatherly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatherly


fatherly /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…