ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fattening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fattening


fatten /'fætn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
  làm cho (đất) màu mỡ

nội động từ


  béo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…