EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fattening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fattening
fatten /'fætn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
làm cho (đất) màu mỡ
nội động từ
béo ra
← Xem thêm từ fattened
Xem thêm từ fattens →
Từ vựng liên quan
at
en
f
fa
fat
fatten
in
ni
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…