EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faucal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faucal
faucal /'fɔ:kəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu
danh từ
(ngôn ngữ học) âm yết hầu
← Xem thêm từ faubourgs
Xem thêm từ fauces →
Từ vựng liên quan
cal
f
fa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…