ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fauces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fauces


fauces /'fɔ:si:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (giải phẫu) yết hầu, họng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…