EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faucet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faucet
faucet /'fɔ:sit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
← Xem thêm từ fauces
Xem thêm từ faucets →
Từ vựng liên quan
ce
cet
f
fa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…