ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faucets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faucets


faucet /'fɔ:sit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

Các câu ví dụ:

1. The drinking faucets must be made of matte stainless steel with a design suitable to the characteristics of Hanoi.


Xem tất cả câu ví dụ về faucet /'fɔ:sit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…