EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faugh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faugh
faugh /fɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
phù!, kinh!, khiếp!
← Xem thêm từ faucets
Xem thêm từ fault →
Từ vựng liên quan
aug
f
fa
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…