ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fealty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fealty


fealty /'fi:əlti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
to swear (do, make) fealty → thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
to receive fealty → nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…