EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feasance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feasance
feasance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ
← Xem thêm từ fearsomeness
Xem thêm từ feasibility →
Từ vựng liên quan
an
ance
as
asa
ce
ea
f
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…