ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fearsomeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fearsomeness


fearsomeness /'fiəsəmnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…