ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fearsome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fearsome


fearsome /'fiəsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt

Các câu ví dụ:

1. Tyrannosaurus rex had scales, not feathers, said a study Wednesday which rescues the giant lizard's reputation as a fearsome killer with a rough-and-tough hide.


Xem tất cả câu ví dụ về fearsome /'fiəsəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…