EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
federalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
federalise
federalise /'fedərəlaiz/ (federalise) /'fedərəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang
← Xem thêm từ Federal Trade Commission Act
Xem thêm từ federalism →
Từ vựng liên quan
er
era
f
fed
federal
is
li
ra
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…