ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ federal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng federal


federal /'fedərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) liên bang

Các câu ví dụ:

1. He was Vice-Chancellor and federal Minister of Economics and Technology in Angela Merkel’s government until December 2013.

Nghĩa của câu:

Ông từng là Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kinh tế và Công nghệ Liên bang trong chính phủ của Angela Merkel cho đến tháng 12 năm 2013.


2. In 1998, charges that then-President Bill Clinton lied under oath to a federal grand jury about his affair with White House intern Monica Lewinsky help lead to his impeachment by the U.

Nghĩa của câu:

Năm 1998, những cáo buộc mà Tổng thống khi đó là Bill Clinton đã tuyên thệ trước đại bồi thẩm đoàn liên bang về mối quan hệ tình ái của ông với thực tập sinh Nhà Trắng Monica Lewinsky đã giúp dẫn đến việc Mỹ luận tội ông.


3. Weert Börner, deputy ambassador of the federal Republic of Germany to Vietnam, said Friday that Vietnam has the potential to become a renewable energy superpower.

Nghĩa của câu:

Weert Börner, Phó đại sứ Cộng hòa Liên bang Đức tại Việt Nam, hôm thứ Sáu cho biết Việt Nam có tiềm năng trở thành siêu cường năng lượng tái tạo.


4. federal officials claimed at a preliminary court hearing that the people going through the sham marriages never intended to live as husband and wife.

Nghĩa của câu:

Các quan chức liên bang tuyên bố tại một phiên tòa sơ bộ rằng những người trải qua các cuộc hôn nhân giả tạo không bao giờ có ý định chung sống như vợ chồng.


5. Senator Richard Blumenthal, a Connecticut Democrat, said he hoped the action by European regulators prompts the federal Trade Commission to take a close second look at whether Google is deserving of antitrust scrutiny in the United States.

Nghĩa của câu:

Thượng nghị sĩ Richard Blumenthal, một đảng viên Đảng Dân chủ Connecticut, cho biết ông hy vọng hành động của các cơ quan quản lý châu Âu sẽ thúc đẩy Ủy ban Thương mại Liên bang xem xét kỹ lưỡng lần thứ hai về việc liệu Google có xứng đáng bị giám sát chống độc quyền ở Hoa Kỳ hay không.


Xem tất cả câu ví dụ về federal /'fedərəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…