ex. Game, Music, Video, Photography

Federal officials claimed at a preliminary court hearing that the people going through the sham marriages never intended to live as husband and wife.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marriage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Federal officials claimed at a preliminary court hearing that the people going through the sham marriages never intended to live as husband and wife.

Nghĩa của câu:

Các quan chức liên bang tuyên bố tại một phiên tòa sơ bộ rằng những người trải qua các cuộc hôn nhân giả tạo không bao giờ có ý định chung sống như vợ chồng.

marriage


Ý nghĩa

@marriage /'mæridʤ/
* danh từ
- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
=to take in marriage+ kết hôn (với ai)
=marriage certificate; marriage lines+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
- lễ cưới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…