marriage /'mæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
to take in marriage → kết hôn (với ai)
marriage certificate; marriage lines → giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
lễ cưới
Các câu ví dụ:
1. The video of a young independent woman receiving constant questions about marriage during the Tet holiday became a top trend on Youtube, attracting more than two million views in the first two days.
Nghĩa của câu:Đoạn video của một phụ nữ trẻ độc lập liên tục nhận được câu hỏi về chuyện cưới xin trong dịp Tết đã trở thành trào lưu hàng đầu trên Youtube, thu hút hơn hai triệu lượt xem trong hai ngày đầu tiên.
2. A wedding gift To welcome his best friend home, An had someone write ‘marriage’ on a cardboard sign to organize a "wedding" for Vang and Tina, a dog that An has just adopted to become the former’s partner.
Nghĩa của câu:Quà cưới Để đón người bạn thân về nhà, An đã nhờ người viết chữ 'kết hôn' lên tấm bìa cứng để tổ chức "đám cưới" cho Vang và Tina, chú chó mà An vừa nhận nuôi để trở thành bạn đời của vợ cũ.
3. 2 percent of respondents were satisfied with the officials they encountered during marriage registration, while the figure for land use services was 74.
Nghĩa của câu:2% người được hỏi hài lòng với các cán bộ mà họ gặp phải khi đăng ký kết hôn, trong khi con số này đối với dịch vụ sử dụng đất là 74.
4. They allegedly got paid $30,000-70,000 for each marriage.
Nghĩa của câu:Họ được cho là đã được trả 30.000-70.000 USD cho mỗi cuộc hôn nhân.
5. The Vietnamese nationals are accused of paying someone to arrange a fraudulent marriage, an attorney for one of the defendants told Khou.
Nghĩa của câu:Luật sư của một trong các bị cáo nói với ông Khou.
Xem tất cả câu ví dụ về marriage /'mæridʤ/