ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marred


mar /mɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hư, làm hỏng, làm hại
to make or mar → một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Các câu ví dụ:

1. "Our products will be ruined" if it's not dried under the sun, he tells AFP, explaining that even good quality thread can be marred by inclement weather.


Xem tất cả câu ví dụ về mar /mɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…