Câu ví dụ:
They allegedly got paid $30,000-70,000 for each marriage.
Nghĩa của câu:Họ được cho là đã được trả 30.000-70.000 USD cho mỗi cuộc hôn nhân.
marriage
Ý nghĩa
@marriage /'mæridʤ/
* danh từ
- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
=to take in marriage+ kết hôn (với ai)
=marriage certificate; marriage lines+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
- lễ cưới