ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intend


intend /in'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định, có ý định, có ý muốn
  định dùng, dành
he intend s his son for the air force → ông ta định cho con vào không quân
  định nói, ý muốn nói
what do you intend by this word → lời này của anh ý muốn nói gì?

nội động từ


  có ý định, có mục đích

@intend
  có ý định; có nghĩa là; hiểu là

Các câu ví dụ:

1. Nearly 50 percent of respondents said they intend to make short trips of two to three days while 44 percent plan longer trips of four days to a week.

Nghĩa của câu:

Gần 50% số người được hỏi cho biết họ dự định thực hiện các chuyến đi ngắn từ hai đến ba ngày trong khi 44% dự định các chuyến đi dài hơn từ bốn ngày đến một tuần.


Xem tất cả câu ví dụ về intend /in'tend/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…