ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intemperateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intemperateness


intemperateness /in'tempəritnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính quá độ, tính không điều độ
  tính không đúng mức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không đều (khí hậu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…