ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intendance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intendance


intendance /in'tendəns/ (intendancy) /in'tendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức vị quản đốc
  nơi ở chính thức của quản đốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…