EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intendance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intendance
intendance /in'tendəns/ (intendancy) /in'tendənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vị quản đốc
nơi ở chính thức của quản đốc
← Xem thêm từ intend
Xem thêm từ intendancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
da
dan
dance
en
end
i
in
intend
nt
ten
tend
tendance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…