EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed bag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed bag
feed bag /'fi:d'bæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
to put on the feed_bag
(từ lóng) chén một bữa
← Xem thêm từ feed
Xem thêm từ feed circuit →
Từ vựng liên quan
ba
bag
f
fee
feed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…