EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feedback control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feedback control
feedback control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển hồi tiếp
← Xem thêm từ feedback
Xem thêm từ feedback current →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
co
con
cont
control
f
fee
feed
Feedback
feedback
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…