ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feedbacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feedbacks


Feedback/entrapment effects

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.
+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…