feeder /'fi:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cho ăn
người ăn, súc vật ăn
a large feeder → người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
(như) feeding bottle
yếm dãi
sông con, sông nhánh
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fidde, đường dây ra
bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
@feeder
(Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in)