ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feelers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feelers


feeler /'fi:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
  (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
  (quân sự) người do thám, người thăm dò
  lời thăm dò, lời ướm ý

@feeler
  (máy tính) cảm thấy, cái thụ biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…