EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felicific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felicific
felicific /,fi:li'sifik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc
← Xem thêm từ Felici balance
Xem thêm từ felicitate →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
el
f
ic
ici
if
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…