ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feme covert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feme covert


feme covert /'fi:m'kʌvət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) đàn bà có chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…