EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
femerelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
femerelle
femerelle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) cửa mái thông gió
← Xem thêm từ feme sole
Xem thêm từ femes →
Từ vựng liên quan
el
ell
em
er
ere
f
feme
me
mere
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…