EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feminists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feminists
feminist /'feminist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo thuyết nam nữ bình quyền
người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
← Xem thêm từ feministic
Xem thêm từ feminity →
Từ vựng liên quan
em
f
feminist
in
is
mi
min
mini
minis
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…